Vách Lưới pegboard chuyên dụng CSPS 76cm
Vách Lưới pegboard chuyên dụng CSPS 76cm
Vách Lưới pegboard chuyên dụng CSPS 76cm
1 / 1

Vách Lưới pegboard chuyên dụng CSPS 76cm

5.0
1 đánh giá

Vách lưới CSPS 76 cm là một tùy chọn bán rời kèm theo cho tủ dụng cụ CSPS 76 cm – 05 hộc kéo, giúp người thợ có thêm không gian treo dụng cụ khi làm việc. / CSPS 76 cm Pegboard back wall is an option for CSPS tool cabinet 76cm – 05 drawers, helps workers have more spa

610.000₫
-13%
533.000
Share:

Vách lưới CSPS 76 cm là một tùy chọn bán rời kèm theo cho tủ dụng cụ CSPS 76 cm – 05 hộc kéo, giúp người thợ có thêm không gian treo dụng cụ khi làm việc. / CSPS 76 cm Pegboard back wall is an option for CSPS tool cabinet 76cm – 05 drawers, helps workers have more space to hang the equipment during working. Vách lưới CSPS 76 cm, giúp bạn tiết kiệm và tối ưu không gian làm việc, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS 76 cm Pegboard back wall which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you save and optimize workspace. 01 VÁCH LƯỚI / 01 PEGBOARD. TẢI TRỌNG 45 KG / CAPACITY 45 KGS. BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS. TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS. Mô tả sản phẩm: THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS Kích thước đóng gói Package dimension 84 cm W x 53.5 cm D x 6.4 cm H. Khối lượng đóng gói Gross weight 5.7 kg. Kích thước sử dụng Assembled dimension 76.5 cm W x 46 cm D x 15 cm H. Khối lượng sử dụng Net weight 4.45 kg. Bảo hành Warranty 02 năm. 02 years. 2. TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải trọng Overall capacity 45 kg. Vách lưới Pegboard Số lượng / Quantity: 01. Kích thước lỗ/ Holes size: Ø6 mm. 3. KHÁC / OTHERS Sơn phủ Coating Màu / Colour: đen bóng / glossy black. Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS Ngoại quan Appearance 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. Sơn phủ Coating ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. Thép Steel ASTM A1008: standard specification for steel. Chức năng Function ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Thương Hiệu
no brand

Tên tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất

Đang cập nhật

Địa chỉ tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất

Đang cập nhật

Sản Phẩm Tương Tự