Máy chiếu Viewsonic M1 pro
Máy chiếu Viewsonic M1 pro
Máy chiếu Viewsonic M1 pro
Máy chiếu Viewsonic M1 pro
Máy chiếu Viewsonic M1 pro
Máy chiếu Viewsonic M1 pro
1 / 1

Máy chiếu Viewsonic M1 pro

4.0
1 đánh giá

Máy chiếu Viewsonic M1 pro Sự chỉ rõ Độ phân giải gốc: 1280x720 Độ sáng: 600 (LED Lumens) Độ tương phản: 120000:1 Display Color: 1.07 Billion Colors Loại nguồn sáng: LED Light Source Life (hours) with Normal Mode: 30000 Ống kính: F=1.7, f=7.4mm Chênh lệch chiếu: 100%+

18.590.000₫
-25%
14.000.000
Share:
ViewSonic Authorized Store

ViewSonic Authorized Store

@viewsonic_authorized_store
4.8/5

Đánh giá

3.734

Theo Dõi

1.278

Nhận xét

Máy chiếu Viewsonic M1 pro Sự chỉ rõ Độ phân giải gốc: 1280x720 Độ sáng: 600 (LED Lumens) Độ tương phản: 120000:1 Display Color: 1.07 Billion Colors Loại nguồn sáng: LED Light Source Life (hours) with Normal Mode: 30000 Ống kính: F=1.7, f=7.4mm Chênh lệch chiếu: 100%+/-5% Tỷ lệ chiếu: 1.07 Zoom quang học: Fixed Zoom kỹ thuật số: 0.8x-1.0x Kích cỡ hình: 40"-150" Khoảng cách chiếu: 0.94m-3.52m (42.6"@1m) Keystone: H:+/-40° , V: +/-40° Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 26dB Audible Noise (Eco): 25dB Lưu trữ cục bộ: Total 16GB (12GB available storage) Độ trễ đầu vào: 68ms Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080) Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số ngang: 15K-102KHz Tốc độ quét dọc: 23-120Hz Đầu vào HDMI: 1 (HDMI 1.4/ HDCP 1.4) USB Type C: 2 (Video/5V/2A out *1, DC in /15V/3A *1) m thanh vào (Bluetooth): 1 (BT4.2) USB Type A: 1 (USB2.0 Reader) Đầu vào Wifi: 1 (5Gn) Đầu ra Audio-out (3.5mm): 1 Ngõ ra âm thanh (Bluetooth): 1 (BT4.2) Loa: 3W Cube x2 (Full range x2) USB Type A (Nguồn): 1 (USB2.0 - 5V/1.5A, share with USB A Input) Điều khiển USB Type A (Services): 1 (share with USB A Input) Khác Điện áp cung cấp: Power adaptor: Input: 100~240V Output: 19VDC / 3.42A Battery: 12000mAh(4000mAh 3.7Vx3) (1.4hrs@Normal, 2hrs@Eco) Tiêu thụ năng lượng: Normal: 45W Standby: <0.5W Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃ Carton: Color Khối lượng tịnh: 0.95Kg Gross Weight: 2.8Kg Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 182x140x62mm Packing Dimensions: 453x242x94mm Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, Hungary Total 24 languages User Guide Language: English, S-Chinese, T-Chinese, Indonesian, Finish, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Turkish, Arabic, Czech, Thai, Vietnamese, total 20 languages Standard Accessory Dây nguồn: 1 Cáp USB-C: 1 (1m) Điều khiển từ xa: 1 QSG: Yes Warranty Card: Yes (CN & JP) Túi đựng: Yes Bảo hành 24 tháng

Sản Phẩm Tương Tự