HERA DẦU NHỚT ƯU VIỆT CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ
HERA DẦU NHỚT ƯU VIỆT CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ
HERA DẦU NHỚT ƯU VIỆT CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ
HERA DẦU NHỚT ƯU VIỆT CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ
1 / 1

HERA DẦU NHỚT ƯU VIỆT CHO ĐỘNG CƠ 2 KỲ

0.0
0 đánh giá

Thông tin HERA API TC JASO FC ISO-L-EGC SAE 20 Thành phần: Dầu gốc tổng hợp, dầu gốc khoáng, phụ gia và dung môi. Dung tích: 1L HERA siêu bảo vệ piston, Bugi, tính năng cháy sạch ngăn ngừa hình thành muội than và kéo dài thời gian bảo dưỡng gấp 2 lần so với các loại

90.000
Share:
THIẾT BỊ LINH KIỆN NHẬT HÒA

THIẾT BỊ LINH KIỆN NHẬT HÒA

@minhchien0986
4.8/5

Đánh giá

300

Theo Dõi

416

Nhận xét

Thông tin HERA API TC JASO FC ISO-L-EGC SAE 20 Thành phần: Dầu gốc tổng hợp, dầu gốc khoáng, phụ gia và dung môi. Dung tích: 1L HERA siêu bảo vệ piston, Bugi, tính năng cháy sạch ngăn ngừa hình thành muội than và kéo dài thời gian bảo dưỡng gấp 2 lần so với các loại dầu thông thường. HERA được khuyên dùng cho tất cả động cơ 2 kỳ làm mát bằng không khí hoặc dung dịch (ca nô, cưa xích, xe máy 2 kỳ, máy cắt cỏ, máy thổi khói, máy khoan bê tông, máy phun thuốc). Lưu ý các khuyến cáo của nhà chế tạo động cơ để lựa chọn tỉ lệ pha trộn hợp lý nhất. Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC. Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường. Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm. Tính năng HERA là sự lựa chọn tối ưu cho động cơ 2 kỳ với các tính năng nổi bật: - Công thức cháy sạch không để lại muội than. - Giúp động cơ khởi động nhanh và dễ dàng. - Chống đóng cặn piston và bugi. - Hàm lượng tro thấp, giảm phát thải ra môi trường. Thông số STT Chỉ tiêu Đơn vị Phương pháp Mức giới hạn 1 Độ nhớt động học @100oC cSt ASTM D445 Min 8.0 2 Chỉ số độ nhớt -- ASTM D2270 Min 120 3 Hàm lượng tro Sun-phát %m ASTM D874 Max 0.18 4 Điểm đông oC ASTM D97 -15 5 Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) oC ASTM D92 Min 120 6 Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC ml ASTM D892 Max 50/0 7 Hàm lượng nước %V ASTM D95 Max 0.05 8 Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) -- ASTM D130 1A 9 Cặn cơ học (cặn pentan) %m ASTM D4055 Max 0.1 10 Khối lượng riêng @15oC g/cm3 ASTM D4052 0.84 -0.86 Bảng dữ liệu Sản phẩm này được biên soạn với tinh thần trung thực, căn cứ trên các thông tin tốt nhất có được tại thời điểm phát hành. Mặc dù những số liệu đưa ra trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm. STT TDS/MSDS 1 MSDS 512 Hera VN 2 TDS 512 SP HERA VN

Sản Phẩm Tương Tự