Vòng Bi SKF 6000; 6001; 6002; 6003; 6004; 6200: 6201; 6202; 6203; 6204; 6300; 6301; 6302; 6303; 6304; Lỗ 10 12 15 17 20
Vòng Bi SKF 6000; 6001; 6002; 6003; 6004; 6200: 6201; 6202; 6203; 6204; 6300; 6301; 6302; 6303; 6304; Lỗ 10 12 15 17 20
Vòng Bi SKF 6000; 6001; 6002; 6003; 6004; 6200: 6201; 6202; 6203; 6204; 6300; 6301; 6302; 6303; 6304; Lỗ 10 12 15 17 20
Vòng Bi SKF 6000; 6001; 6002; 6003; 6004; 6200: 6201; 6202; 6203; 6204; 6300; 6301; 6302; 6303; 6304; Lỗ 10 12 15 17 20
1 / 1

Vòng Bi SKF 6000; 6001; 6002; 6003; 6004; 6200: 6201; 6202; 6203; 6204; 6300; 6301; 6302; 6303; 6304; Lỗ 10 12 15 17 20

5.0
1 đánh giá

Mã Vòng Bi: đường kính trong x Đường Kính Ngoài x độ dày; ZZ là vòng bi có nắp sắt, 2RS, RSH nắp cao su Vòng bi lỗ 10: 6000: 10 x26x8mm; 6200: 10x30x9 6300: 10x35x11 Vòng bi lỗ 12: 6001: 12x28x8 6201: 12x32x10 6301: 12x37x12 Vòng Bi Lỗ 15: 6002: 15x32x9 6202: 15x35x

19.000
Share:
vòng bi Thảo Vân

vòng bi Thảo Vân

@valibe
5.0/5

Đánh giá

265

Theo Dõi

786

Nhận xét

Mã Vòng Bi: đường kính trong x Đường Kính Ngoài x độ dày; ZZ là vòng bi có nắp sắt, 2RS, RSH nắp cao su Vòng bi lỗ 10: 6000: 10 x26x8mm; 6200: 10x30x9 6300: 10x35x11 Vòng bi lỗ 12: 6001: 12x28x8 6201: 12x32x10 6301: 12x37x12 Vòng Bi Lỗ 15: 6002: 15x32x9 6202: 15x35x11 6302:15x42x13 Vòng Bi Lỗ 17: 6003: 17x35x10 6203: 17x40x12 6303:17x47x14 Vòng Bi Lỗ 20: 6004: 20x42x12 6204: 20x47x14 6304: 20x52x15

Sản Phẩm Tương Tự